Từ điển Thiều Chửu
搴 - khiên
① Nhổ lấy, kéo lên, co lại.

Từ điển Trần Văn Chánh
搴 - khiên
(văn) Nhổ lấy, kéo: 搴旗 Nhổ cờ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
搴 - khiên
Lấy tay mà nhổ lên bứt lấy.